Bảng giá

phone Hotline Tư Vấn

037 3313 011

Taxi Đường Dài Giá Rẻ Uy Tín, Xe Taxi Liên Tỉnh Giá Chỉ Từ 8,000đ/1km 24/24

Loại Xe 1 Chiều 2 Chiều
Taxi 4 Chỗ 10,000/1km 8,000/1km
Taxi 5 Chỗ 11,000/1km 9,000/1km
Taxi 7 Chỗ 12,000/1km 11,000/1km
Taxi 8 Chỗ 13,000/1km 11,000/1km

BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI ĐƯỜNG DÀI SÀI GÒN

Giá Thuê Xe Du Lịch 4 – 7 – 16 Chỗ

Từ HCM Đi

Lộ Trình

Xe 4 Chỗ

Xe 7 Chỗ

Xe 16 Chỗ

Phan Thiết – MN

1 chiều

1,7 Triệu

1,8 Triệu

2,1 Triệu

1 ngày

2,5 Triệu

2,7 Triệu

3,2 Triệu

Vũng Tàu

1 chiều

1,5 Triệu

1,6 Triệu

1,8 Triệu

1 ngày

2,1 Triệu

2,2 Triệu

2,4 Triệu

Cần Thơ

1 chiều

1,8 Triệu

1,9 Triệu

2,2 Triệu

1 ngày

2,5 Triệu

2,6 Triệu

3,3 Triệu

Đà Lạt

1 chiều

3,6 Triệu

3,7 Triệu

4,1 Triệu

1 ngày

3,9 Triệu

4 Triệu

4,6 Triệu

Nha Trang

1 chiều

3,8 Triệu

3,9 Triệu

4,5 Triệu

An Giang

1 ngày

2,5 Triệu

2,7 Triệu

3,2 Triệu

Bạc Liêu

1 ngày

2,9 Triệu

3,1 Triệu

3,7 Triệu

Bến Tre

1 ngày

3 Triệu

3,2 Triệu

3,8 Triệu

Cà Mau

1 ngày

3,7 Triệu

3,9 Triệu

4,6 Triệu

Đồng Tháp

1 ngày

1,9 Triệu

2,2 Triệu

2,8 Triệu

Hậu Giang

1 ngày

2,7 Triệu

2,9 Triệu

3,6 Triệu

Kiên Giang

1 ngày

2,8 Triệu

3,1 Triệu

3,4 Triệu

Long An

1 ngày

1,5 Triệu

1,7 Triệu

2,1 Triệu

Trà Vinh

1 ngày

2,2 Triệu

2,4 Triệu

3,1 Triệu

Tiền Giang

1 ngày

1,8 Triệu

1,9 Triệu

2,4 Triệu

Vĩnh Long

1 ngày

2,1 Triệu

2,2 Triệu

2,7 Triệu

Sóc Trăng

1 ngày

2,7 Triệu

2,8 Triệu

3,3 Triệu

Tây Ninh

1 ngày

1,9 Triệu

2 Triệu

2,4 Triệu

Bình Dương

1 ngày

1,6 Triệu

1,8 Triệu

2 Triệu

Bình Phước

1 ngày

2,2 Triệu

2,4 Triệu

2,9 Triệu

Đắc Nông

1 ngày

2,7 Triệu

3 Triệu

3,5 Triệu

Lâm Đồng

1 ngày

3,3 Triệu

3,6 Triệu

4,1 Triệu

Củ Chi

1 ngày

1,2 Triệu

1,3 Triệu

1,7 Triệu

Long Khánh

1 chiều

1,7 Triệu

1,8 Triệu

2 Triệu

Mộc Bài

1 chiều

1,9 Triệu

2 Triệu

2,2 Triệu

Hà Tiên

1 chiều

3,8 Triệu

3,9 Triệu

4,2 Triệu

Mỹ Tho

1 chiều

1,2 Triệu

1,2 Triệu

1,4 Triệu

Cao Lãnh

1 chiều

1,8 Triệu

1,9 Triệu

2,1 Triệu

Rạch Giá

1 chiều

2,8 Triệu

2,9 Triệu

3,1 Triệu

Hồ Tràm

1 chiều

1,8 Triệu

1,9 Triệu

2,1 Triệu

Cam Ranh

1 chiều

3,8 Triệu

3,9 Triệu

4,6 Triệu

Phan Rang

1 chiều

2,6 Triệu

2,7 Triệu

3,2 Triệu

Đón sân bay TSN

1 chiều

750 K

8 Triệu

9 Triệu

HCM City Tour

8 giờ

1,3 Triệu

1,4 Triệu

1,5 Triệu

HCM City Tour

4 giờ

9 Triệu

1 Triệu

1,1 triệu

Bảng giá xe dịch vụ liên tỉnh

TRANSPORTATION PRICE LIST 2022 - BẢNG GIÁ XE HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ DU LỊCH LIÊN TỈNH 2022 (Unit/ Đvt: VND/đồng)

Lộ trình

Thời gian

taxi 4 chỗ

Taxi 7 chỗ 

Xe 16 chỗ

Nha Trang - Buôn Mê Thuột

1 chiều

1,600,000đ

2,000,000đ

2,400,000đ

2 chiều

2,400,000đ

3,000,000đ

3,600,000đ

Nha Trang - Pleiku

1 chiều

2,700,000đ

3,200,000đ

3,800,000đ

2 chiều

4,000,000đ

4,500,000đ

5,000,000đ

Nha Trang - Dak lak

1 chiều

1,900,000đ

2,300,000đ

2,700,000đ

2 chiều

2,700,000đ

3,300,000đ

3,900,000đ

Nha Trang - Đà Lạt

1 chiều

1,300,000đ

1,500,000đ

1,900,000đ

2 chiều

1,800,000đ

2,100,000đ

2,400,000đ

Nha Trang - Phan Thiết

1 chiều

1,600,000đ

1,800,000đ

2,000,000đ

2 chiều

1,800,000đ

2,200,000đ

2,500,000đ

Nha Trang - Quy Nhơn

1 chiều

1,600,000đ

1,800,000đ

2,000,000đ

2 chiều

1,800,000đ

2,200,000đ

2,500,000đ

Nha Trang - Phan Rang

1 chiều

800,000đ

1,000,000đ

1,400,000đ

2 chiều

1,200,000đ

1,400,000đ

1,700,000đ

Nha Trang - Tuy Hoà

1 chiều

1,300,000đ

1,500,000đ

1,900,000đ

2 chiều

1,800,000đ

2,100,000đ

2,400,000đ

Nha Trang - Đồng Nai

1 chiều

3,600,000đ

4,000,000đ

5,200,000đ

2 chiều

4,600,000đ

5,000,000đ

6,200,000đ

Nha Trang - Vũng Tàu

1 chiều

3,600,000đ

4,000,000đ

5,200,000đ

2 chiều

4,600,000đ

5,000,000đ

6,200,000đ

Nha Trang - Tp.HCM

1 chiều

4,000,000đ

4,500,000đ

5,500,000đ

2 chiều

6,000,000đ

6,500,000đ

8,000,000đ

Nha Trang - Đà Nẵng

1 chiều

4,500,000đ

5,200,000đ

6,000,000đ

2 chiều

6,500,000đ

7,500,000đ

8,500,000đ

 

 

Zalo
Hotline